🌟 네모

☆☆   Danh từ  

1. 네 개의 모서리.

1. HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: bốn cạnh, bốn góc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네모가 뚜렷하다.
    The square is clear.
  • 네모가 반듯하다.
    The square is straight.
  • 네모가 지다.
    Nemo loses.
  • 네모를 만들다.
    Make a square.
  • 네모를 이루다.
    Form a square.
  • 나는 네모가 진 턱이 콤플렉스이다.
    I have a square jaw complex.
  • 바위는 마치 칼로 자른 듯이 네모가 뚜렷했다.
    The rock was square as if it had been cut with a knife.
  • 네모가 반듯한 이 종이는 모서리가 몇 개죠?
    How many corners does this square-shaped piece of paper have?
    네 개요.
    Four.

2. 네 개의 모서리와 네 개의 면으로 이루어진 모양.

2. HÌNH VUÔNG, HÌNH TỨ GIÁC: Hình có bốn góc và bốn cạnh. Hình tứ giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 네모 모양.
    A square shape.
  • 네모 형태.
    A square shape.
  • 네모를 그리다.
    Draw a square.
  • 네모로 자르다.
    Cut into squares.
  • 네모로 접다.
    Fold in squares.
  • 유민이는 두부를 먹기 편하게 네모 모양으로 썰었다.
    Yumin cut tofu into squares to make it easier to eat.
  • 선생님은 학생들에게 네모로 자른 종이에 이름을 써서 가슴에 붙이게 했다.
    The teacher made the students write their names on square paper and attach them to their chests.
  • 네모로 된 책상은 어떠세요?
    How about this square desk?
    각진 책상은 아이들이 다칠 수 있으니까 둥그런 것으로 주세요.
    I'd like a round desk because it can hurt children.
Từ đồng nghĩa 사각(四角): 네 개의 각으로 이루어진 모양. 또는 그런 도형.
Từ đồng nghĩa 사각형(四角形): 네 개의 선분으로 둘러싸이고 네 개의 각이 있는 평면 도형.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네모 (네ː모)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 네모 @ Giải nghĩa

🗣️ 네모 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)