🌟 눈짐작 (눈 斟酌)

Danh từ  

1. 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하는 것.

1. SỰ ĐOÁN BẰNG MẮT: Việc nhìn kích thước, số lượng và trạng thái bằng mắt thường và phán đoán một cách chung chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 눈짐작을 하다.
    Take a guess.
  • 눈짐작으로 맞추다.
    Adjust by eye measure.
  • 눈짐작으로 재다.
    Measure by eye measure.
  • 나는 사과 한 개를 눈짐작으로 삼등분하여 친구들에게 나누어 주었다.
    I divided an apple into three equal parts by eye measure and distributed it to my friends.
  • 나는 그의 체형을 떠올려 보고 대충 눈짐작으로 그에게 맞는 옷을 골랐다.
    I thought of his body shape and picked a suit that fit him roughly by eye measure.
  • 거리를 눈짐작으로 재 봐.
    Measure the distance with your eyes.
    눈으로 봤을 때는 대충 삼 미터 정도 되는 것 같아.
    Looks like it's about three meters from the eye.
Từ đồng nghĩa 눈대중: 눈으로 보아 크기, 수량, 무게 등을 대강 짐작함.
Từ đồng nghĩa 눈어림: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈짐작 (눈찜작) 눈짐작이 (눈찜자기) 눈짐작도 (눈찜작또) 눈짐작만 (눈찜장만)
📚 Từ phái sinh: 눈짐작하다(눈斟酌하다): 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하여 헤아려 보다.

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255)