🌟 눈짐작 (눈 斟酌)

Danh từ  

1. 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하는 것.

1. SỰ ĐOÁN BẰNG MẮT: Việc nhìn kích thước, số lượng và trạng thái bằng mắt thường và phán đoán một cách chung chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈짐작을 하다.
    Take a guess.
  • Google translate 눈짐작으로 맞추다.
    Adjust by eye measure.
  • Google translate 눈짐작으로 재다.
    Measure by eye measure.
  • Google translate 나는 사과 한 개를 눈짐작으로 삼등분하여 친구들에게 나누어 주었다.
    I divided an apple into three equal parts by eye measure and distributed it to my friends.
  • Google translate 나는 그의 체형을 떠올려 보고 대충 눈짐작으로 그에게 맞는 옷을 골랐다.
    I thought of his body shape and picked a suit that fit him roughly by eye measure.
  • Google translate 거리를 눈짐작으로 재 봐.
    Measure the distance with your eyes.
    Google translate 눈으로 봤을 때는 대충 삼 미터 정도 되는 것 같아.
    Looks like it's about three meters from the eye.
Từ đồng nghĩa 눈대중: 눈으로 보아 크기, 수량, 무게 등을 대강 짐작함.
Từ đồng nghĩa 눈어림: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작함.

눈짐작: rule of thumb,めぶんりょう【目分量】。めづもり【目積り】。もくそく【目測】,mesure à l'œil nu,cálculo a ojo, medición a ojo,قياسا بالعين,багцаалах, баримжаалах,sự đoán bằng mắt,การคาดคะเนทางสายตา, การคาดการณ์โดยใช้สายตา, การกะโดยใช้สายตา,mengira dengan melihat,глазомер,目测,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈짐작 (눈찜작) 눈짐작이 (눈찜자기) 눈짐작도 (눈찜작또) 눈짐작만 (눈찜장만)
📚 Từ phái sinh: 눈짐작하다(눈斟酌하다): 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하여 헤아려 보다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104)