🌟 다극화 (多極化)

Danh từ  

1. 세력이 집중되지 않고 여러 갈래로 나누어짐. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ ĐA CỰC HÓA: Việc thế lực không tập trung mà chia thành nhiều nhánh. Hoặc việc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경제의 다극화.
    The multipolarization of the economy.
  • 권력의 다극화.
    Multipolarization of power.
  • 다극화 사회.
    A multipolar society.
  • 다극화 시대.
    The age of multipolarization.
  • 다극화 체제.
    A multipolar system.
  • 다극화가 되다.
    Become multipolar.
  • 다극화를 하다.
    Multi-polarize.
  • 다극화로 가다.
    Go to multipolarization.
  • 세계 경제의 다극화 흐름에 맞춰 정부는 세계 여러 나라와 협력하고 있다.
    In line with the multipolar trend of the global economy, the government is working with countries around the world.
  • 중동, 아프리카, 아시아 국가들의 경쟁력이 커지면서 세계 경제의 다극화가 이루어지고 있다.
    The multipolarization of the global economy is taking place as the competitiveness of middle east, african and asian countries grows.
  • 요즘에는 여러 나라의 영화를 쉽게 접할 수 있어 좋아요.
    It's good to have easy access to movies from different countries these days.
    맞아요. 영화 시장이 다극화가 되니 다양한 영화를 제공하는 곳이 많더라고요.
    That's right. as the movie market has become multi-polar, there are many places that offer various movies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다극화 (다그콰)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97)