🌟 다닥다닥
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다닥다닥 (
다닥따닥
)
📚 Từ phái sinh: • 다닥다닥하다: 자그마한 것들이 한곳에 많이 붙어 있다., 보기 흉할 정도로 지저분하게 여…
🗣️ 다닥다닥 @ Giải nghĩa
- 개나리 : 이른 봄에 잎이 나오기 전에, 늘어진 긴 가지에 노란 꽃이 다닥다닥 붙어 피는 나무. 또는 그 꽃.
🗣️ 다닥다닥 @ Ví dụ cụ thể
- 우리 마을 위쪽은 집들이 다닥다닥 이어져 있다. [이어지다]
- 승규는 판잣집이 다닥다닥 붙어 있는 판자촌으로 이사했다. [판자촌 (板子村)]
- 산에 집들이 다닥다닥 붙어 있네. [산동네 (山洞네)]
- 좁은 골목을 따라 골목집들이 다닥다닥 붙어 있다. [골목집]
- 다닥다닥 붙이다. [붙이다]
- 새로 이사한 동네는 작은 동네라 그런지 집들이 다닥다닥 붙어 있다. [붙이다]
- 낡고 오래된 건물이 다닥다닥 붙어 있으면 작은 불도 대형 화재로 번질 가능성이 크다. [크다]
- 이 주택은 작은 쪽방이 다닥다닥 붙어 있어 벌집이라고 불린다. [벌집]
- 그 동네는 게딱지 같은 집들이 다닥다닥 늘어서 있었다. [게딱지]
🌷 ㄷㄷㄷㄷ: Initial sound 다닥다닥
-
ㄷㄷㄷㄷ (
달달대다
)
: 춥거나 무서워서 자꾸 몸이 떨리다. 또는 자꾸 몸을 떨게 하다.
Động từ
🌏 RUN CẦM CẬP, RUN LẨY BẨY, RUNG: Cơ thể run rẩy liên tục do lạnh hay sợ. Hoặc liên tục làm cơ thể run lên. -
ㄷㄷㄷㄷ (
덜덜대다
)
: 춥거나 무서워서 몸이 자꾸 몹시 떨리다. 또는 몸을 자꾸 몹시 떨다.
Động từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Cơ thể liên tục run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc liên tục run rẩy cơ thể nhiều. -
ㄷㄷㄷㄷ (
도닥대다
)
: 물체를 가볍게 두드리는 소리를 잇따라 내다.
Động từ
🌏 VỖ BỒM BỘP, VỖ BẠCH BẠCH, GÕ CỘC CỘC: Liên tục phát ra tiếng vỗ nhẹ lên vật thể. -
ㄷㄷㄷㄷ (
도달되다
)
: 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẠT ĐẾN, ĐƯỢC ĐẾN ĐÍCH: Được đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi nhắm đến. -
ㄷㄷㄷㄷ (
다독다독
)
: 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르는 모양.
Phó từ
🌏 VỖ, ĐẬP ĐẬP: Hình ảnh liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán. -
ㄷㄷㄷㄷ (
도닥도닥
)
: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 (ĐẬP, GÕ...) BỒM BỘP, CỘC CỘC, BẠCH BẠCH, NHÈ NHẸ, KHE KHẼ: Tiếng gõ nhẹ liên tục lên vật thể. Hoặc hình ảnh đó. -
ㄷㄷㄷㄷ (
딩동딩동
)
: 초인종 등의 벨이 자꾸 울리는 소리.
Phó từ
🌏 TING TOONG TING TOONG: Âm thanh mà chuông như chuông cửa reo lên liên tục. -
ㄷㄷㄷㄷ (
더덕더덕
)
: 조그마한 것들이 한곳에 많이 지저분하게 붙어 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHI CHÍT, CHEN CHÚC: Hình ảnh những thứ bé tí bám nhiều lộn xộn ở một chỗ -
ㄷㄷㄷㄷ (
대두되다
)
: 어떤 문제나 현상이 새롭게 나타나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XUẤT HIỆN, ĐƯỢC RA ĐỜI: Vấn đề hay hiện tượng nào đó mới được xuất hiện. -
ㄷㄷㄷㄷ (
동동대다
)
: 매우 춥거나 안타까워서 발을 가볍게 자꾸 구르다.
Động từ
🌏 DẬM CHÂN THÌNH THỊCH, DẬM CHÂN BÌNH BỊCH: Liên tục dẫm nhẹ bàn chân vì tiếc nuối hoặc rất lạnh. -
ㄷㄷㄷㄷ (
다닥다닥
)
: 작은 것들이 한곳에 많이 붙어 있는 모양.
Phó từ
🌏 CHI CHÍT: Hình ảnh những cái nhỏ gắn nhiều vào một chỗ. -
ㄷㄷㄷㄷ (
더듬대다
)
: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매다.
Động từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó. -
ㄷㄷㄷㄷ (
다독대다
)
: 흩어지기 쉬운 것을 계속 가볍게 두드려 누르다.
Động từ
🌏 VỖ, ĐẬP: Liên tiếp ấn gõ nhẹ một thứ dễ phân tán. -
ㄷㄷㄷㄷ (
더듬더듬
)
: 무엇을 찾거나 알아보려고 이리저리 자꾸 만지거나 헤매는 모양.
Phó từ
🌏 DÒ DẪM, MÒ MẪM: Hình ảnh thường hay sờ soạng hay lẩn quẩn đây đó để tìm kiếm hoặc tìm hiểu cái gì đó.
• Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)