🌟 대감 (大監)

Danh từ  

1. (높이는 말로) 조선 시대의 높은 벼슬아치.

1. ĐẠI QUAN, QUAN ĐẠI THẦN: (cách nói kính trọng) Quan chức cao cấp trong thời Jo-seon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대감 어른.
    Adults.
  • 대감을 뵙다.
    Meet the grand marshal.
  • 대감께 아뢰다.
    Tell the grand inspector.
  • 대감 어른, 한양에서 김 대감과 박 대감이 오셨습니다.
    Grandfather kim and grandfather park came from hanyang.
    어서 방으로 모시어라.
    Come on, take him to his room.
  • 무슨 일로 왔느냐?
    What brings you here?
    대감께 아뢸 말씀이 있사옵니다.
    Sir, i have a word.
  • 영의정 대감을 뵙고 싶습니다.
    I'd like to see the lord of the british council.
    천한 것이 감히 누구를 만나고자 하느냐?
    Who does the vulgar dare to meet?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대감 (대ː감)

🗣️ 대감 (大監) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10)