🌟 단기간 (短期間)

  Danh từ  

1. 짧은 기간.

1. NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단기간에 걸치다.
    Over a short period of time.
  • 단기간에 끝내다.
    Finish in a short time.
  • 단기간에 늘어나다.
    Increase in a short period of time.
  • 단기간에 완성하다.
    Complete in a short time.
  • 민준이가 마음을 다잡고 열심히 공부하더니 단기간에 성적을 크게 올렸다.
    Min-joon studied hard with all his heart and raised his grades significantly in a short period of time.
  • 나는 요즘 해외 출장으로 단기간 자리를 비운 박 대리의 업무까지 하느라 쉴 새 없이 바쁘다.
    I'm constantly busy these days with the work of assistant manager park, who has been away for a short period of time on a business trip abroad.
  • 여행을 하려면 돈이 많이 들 텐데 환전을 더 해야 하지 않을까?
    It would cost a lot of money to travel, so shouldn't we exchange more?
    단기간만 머무를 거니까 이 정도면 충분해.
    I'm only staying for a short period of time, so this is enough.
Từ đồng nghĩa 단기(短期): 짧은 기간.
Từ tham khảo 장기간(長期間): 오랜 기간.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단기간 (단ː기간)

🗣️ 단기간 (短期間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13)