🌟 단기간 (短期間)

  Danh từ  

1. 짧은 기간.

1. NGẮN HẠN: Khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단기간에 걸치다.
    Over a short period of time.
  • Google translate 단기간에 끝내다.
    Finish in a short time.
  • Google translate 단기간에 늘어나다.
    Increase in a short period of time.
  • Google translate 단기간에 완성하다.
    Complete in a short time.
  • Google translate 민준이가 마음을 다잡고 열심히 공부하더니 단기간에 성적을 크게 올렸다.
    Min-joon studied hard with all his heart and raised his grades significantly in a short period of time.
  • Google translate 나는 요즘 해외 출장으로 단기간 자리를 비운 박 대리의 업무까지 하느라 쉴 새 없이 바쁘다.
    I'm constantly busy these days with the work of assistant manager park, who has been away for a short period of time on a business trip abroad.
  • Google translate 여행을 하려면 돈이 많이 들 텐데 환전을 더 해야 하지 않을까?
    It would cost a lot of money to travel, so shouldn't we exchange more?
    Google translate 단기간만 머무를 거니까 이 정도면 충분해.
    I'm only staying for a short period of time, so this is enough.
Từ đồng nghĩa 단기(短期): 짧은 기간.
Từ tham khảo 장기간(長期間): 오랜 기간.

단기간: short period,たんき【短期】。たんきかん【短期間】。たんじかん【短時間】,courte durée, peu de temps, délai court, temps court,corto plazo, corta duración, corto tiempo,فترة قصيرة,богино хугацаа, ойрын өдөр,ngắn hạn,ระยะเวลาสั้น,periode singkat,короткий срок; короткий период,短期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단기간 (단ː기간)

🗣️ 단기간 (短期間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255)