🌟 대검 (大劍)

Danh từ  

1. 무기로 사용하는 큰 칼.

1. CÂY KIẾM TO: Cái dao to được dùng làm vũ khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날카로운 대검.
    A sharp sword.
  • 대검을 꽂다.
    Insert the great sword.
  • 대검을 뽑다.
    Pull out the great sword.
  • 대검을 휘두르다.
    Swing a great sword.
  • 대검으로 베다.
    Cut with a sword.
  • 대검으로 찌르다.
    Stab with a bayonet.
  • 장수는 대검을 허리춤에서 뽑더니 순식간에 적장의 목을 베었다.
    The general pulled the great sword from his waist and cut off the head of the enemy in an instant.
  • 전쟁 기념관에는 옛날에 군인들이 총 끝에 달아 사용했던 날카로운 대검이 전시되어 있었다.
    In the war memorial of korea, there was a sharp sword once used by soldiers at the end of a gun.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대검 (대ː검)

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160)