🌟 대검 (大劍)

Danh từ  

1. 무기로 사용하는 큰 칼.

1. CÂY KIẾM TO: Cái dao to được dùng làm vũ khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 대검.
    A sharp sword.
  • Google translate 대검을 꽂다.
    Insert the great sword.
  • Google translate 대검을 뽑다.
    Pull out the great sword.
  • Google translate 대검을 휘두르다.
    Swing a great sword.
  • Google translate 대검으로 베다.
    Cut with a sword.
  • Google translate 대검으로 찌르다.
    Stab with a bayonet.
  • Google translate 장수는 대검을 허리춤에서 뽑더니 순식간에 적장의 목을 베었다.
    The general pulled the great sword from his waist and cut off the head of the enemy in an instant.
  • Google translate 전쟁 기념관에는 옛날에 군인들이 총 끝에 달아 사용했던 날카로운 대검이 전시되어 있었다.
    In the war memorial of korea, there was a sharp sword once used by soldiers at the end of a gun.

대검: sword,たいけん【大剣】。だいとう【大刀】。たち【太刀・大刀】,épée, sabre,espadón, espada grande,سيف كبير,том сэлэм,cây kiếm to,ดาบ,pedang,штык,长剑,刺刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대검 (대ː검)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)