🌟 너트 (nut)

Danh từ  

1. 볼트에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구.

1. ĐAI ỐC: Dụng cụ làm bằng sắt, vặn vào trong cái bu-lông, dùng trong việc giữ cố định phụ tùng máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 볼트와 너트.
    Bolt and nut.
  • 너트가 헐겁다.
    The nut is loose.
  • 너트를 조이다.
    Tighten the nut.
  • 너트를 풀다.
    Loosen a nut.
  • 너트로 고정하다.
    To fasten with a nut.
  • 보일러 배관의 볼트와 너트가 녹슬어 있어서 교체가 필요하다.
    The bolts and nuts in the boiler piping are rusty and require replacement.
  • 식탁이 흔들려서 식탁 다리를 봤더니 너트가 반쯤 풀려 있었다.
    The table shook, so i looked at the table legs, and the nut was half loose.
  • 조립 다 돼 가?
    Is the assembly coming?
    응. 이제 너트를 조이기만 하면 돼.
    Yeah. now all you have to do is tighten the nut.
Từ đồng nghĩa 암나사(암螺絲): 수나사에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구.
Từ tham khảo 볼트(bolt): 두 물체를 죄는 데 쓰는, 육각이나 사각의 머리를 가진 나사.

🗣️ 너트 (nut) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78)