🌟 노안 (老眼)

Danh từ  

1. 나이가 들어서 시력이 나빠짐. 또는 그런 눈.

1. CHỨNG VIỄN THỊ DO TUỔI GIÀ, MẮT VIỄN THỊ: Việc thị lực bị kém do có tuổi. Hay mắt bị như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노안 증상.
    Presbyopia.
  • 노안이 되다.
    Become senile.
  • 노안이 시작되다.
    Presbyopia begins.
  • 노안이 심하다.
    The presbyopia is severe.
  • 노안을 예방하다.
    Prevent presbyopia.
  • 노안은 질병이 아니라 정상적인 노화 과정의 하나로 겪게 되는 눈의 변화이다.
    Presbyopia is not a disease but a change in the eye that one undergoes as part of the normal aging process.
  • 평소에 근시 안경을 끼던 사람이 노안이 되면 책이나 신문을 볼 때 안경을 벗어야 더 잘 보인다.
    When a person who usually wears myopia glasses becomes old-fashioned, he or she needs to take off his or her glasses when he or she looks at a book or newspaper.
  • 돋보기 좀 쓸 수 있을까요? 노안이라 글씨가 잘 안 보여서요.
    Can i use a magnifying glass? i can't read well because i'm old-fashioned.
    네, 여기 있는 돋보기를 쓰세요.
    Yes, use the magnifying glass here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노안 (노ː안)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204)