🌟 길거리
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 길거리 (
길꺼리
)
📚 thể loại: Khu vực Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 길거리 @ Giải nghĩa
- 거리거리 : 여러 길거리.
🗣️ 길거리 @ Ví dụ cụ thể
- 길거리 패션. [패션 (fashion)]
- 우리 단체에서는 솔선해서 길거리 환경 정화를 하고 있어. [솔선하다 (率先하다)]
- 길거리 악단. [악단 (樂團)]
- 길거리에서 악단이 연주하는 음악 소리가 너무 아름다워요. [악단 (樂團)]
- 나는 길거리 상인이 파는 이물들을 구경하느라 정신이 없었다. [이물 (異物)]
- 귀여운 인형을 파는 길거리 판매대 주위에 구경하는 사람들이 모여들었다. [판매대 (販賣臺)]
- 간접 흡연의 위험성 때문에 길거리 흡연의 불법화를 추진해야 한다고 주장하는 사람들이 많다. [불법화 (不法化)]
- 길거리 홍보 활동을 벌이는 한편 관객을 초대해서 무료 시사회를 하기로 했어요. [-는 한편]
- 지금이 월드컵 시즌이라 사람들이 길거리 응원을 하러 나온 거야. [떼]
- 우리 단체가 진행하는 길거리 공연은 예술인이나 음악가들의 자발적 참여로 이루어지고 있다. [자발적 (自發的)]
- 길거리 즉석요리. [즉석요리 (卽席料理)]
- 노래 부르기를 좋아하는 그는 길거리 공연을 하면서 딴따라 생활을 시작했다. [딴따라]
- 밤중에 야시장을 돌아다니면서 길거리 음식을 먹었던 게 기억에 남아. [야시장 (夜市場)]
🌷 ㄱㄱㄹ: Initial sound 길거리
-
ㄱㄱㄹ (
골고루
)
: 많고 적음의 차이가 없이 비슷비슷하게.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) ĐỒNG ĐỀU, ĐỀU ĐẶN, CÂN ĐỐI: Một cách tương tự mà không có sự khác biệt ít nhiều. -
ㄱㄱㄹ (
개구리
)
: 논이나 하천 등지에 살며 네 발에 물갈퀴가 있어 헤엄을 잘 치고 뒷다리가 길어 잘 뛰며 울음주머니를 부풀려서 소리를 내는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ẾCH: Động vật sống ở các vùng như đồng ruộng hay sông mương, chân có màng, bơi lội giỏi, chân sau dài và nhảy giỏi, phập phồng túi âm thanh phát ra tiếng kêu. -
ㄱㄱㄹ (
길거리
)
: 사람이나 차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG, ĐƯỜNG PHỐ: Con đường mà xe cộ hoặc người qua lại. -
ㄱㄱㄹ (
고구려
)
: 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 북쪽에 있던 나라. 고주몽이 기원전 37년에 세웠고 중국 요동까지 영토를 넓히며 발전하였다. 668년에 신라와 당나라의 연합군에 멸망하였다.
☆
Danh từ
🌏 GOGURYEO, CAO CÂU LY: Đất nước nằm ở phía Bắc bán đảo Hàn, trong ba nước thời cổ đại ở Hàn Quốc. Go Ju-mong dựng nên vào năm 37 trước công nguyên, phát triển và mở rộng lãnh thổ đến tận vùng Liêu Đông của Trung Quốc. Bị diệt vong bởi liên quân Silla và Đường vào năm 668. -
ㄱㄱㄹ (
공권력
)
: 국가가 국민을 통제하고 국민에게 명령할 수 있는 권력.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC NHÀ NƯỚC: Quyền lực mà nhà nước có thể ra lệnh hoặc kiểm soát nhân dân.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)