🌟 길거리

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 차가 다니는 길.

1. ĐƯỜNG, ĐƯỜNG PHỐ: Con đường mà xe cộ hoặc người qua lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길거리 한복판.
    The middle of the street.
  • 길거리의 가로등.
    Streetlights.
  • 길거리를 걷다.
    Walk down the street.
  • 길거리로 내쫓다.
    Throw him out on the street.
  • 길거리로 나서다.
    Out on the street.
  • 길거리에 나앉다.
    Sitting on the street.
  • 길을 잃은 아이가 울면서 길거리를 헤매고 있었다.
    A lost child was wandering the streets crying.
  • 날이 점점 어두워지자 길거리의 사람들이 집으로 돌아가는 발길을 서둘렀다.
    As it got dark, people on the street hurried back home.
  • 길거리에 사람들이 별로 없네.
    Not many people on the street.
    요즘 날씨가 추워서 사람들이 밖으로 잘 안 나오나 봐.
    I guess it's cold these days and people aren't coming out very well.
Từ đồng nghĩa 거리: 사람이나 차들이 다니는 길.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 길거리 (길꺼리)
📚 thể loại: Khu vực   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 길거리 @ Giải nghĩa

🗣️ 길거리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)