🌟

Danh từ  

1. 새의 몸을 덮고 있는 털.

1. LÔNG VŨ: Lông phủ lên cơ thể của chim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 닭의 .
    The feathers of a chicken.
  • 새의 .
    Bird's collar.
  • 화살의 .
    The collar of the arrow.
  • 이 빠지다.
    Fluff out.
  • 을 갈다.
    Replacing the collar.
  • 닭을 잡고 난 이후의 마당에는 닭의 이 여기저기 널려 있었다.
    After catching the chicken, the yard was strewn with chicken feathers.
  • 화살의 비행 궤도를 안정시키기 위해서 화살의 뒷부분에 잘 다듬은 을 달았다.
    To stabilize the flight track of the arrow, a well-groomed collar was attached to the back of the arrow.
  • 새가 부리로 자신의 몸을 쪼고 있는 것 같지 않아?
    Doesn't it look like a bird is pecking itself with its beak?
    아니야. 저 동작은 자신의 을 가다듬고 있는 거야.
    No. that move is to straighten out your collar.
Từ đồng nghĩa 깃털: 새의 몸을 덮고 있는 털.

2. 새의 날개.

2. CÁNH: Đôi cánh của chim.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 다듬다.
    Trim feathers.
  • 을 접다.
    Fold the collar.
  • 을 치다.
    Fling feathers.
  • 을 펴다.
    Spread the collar.
  • 으로 덮다.
    Covering with a collar.
  • 백로가 흰 을 활짝 펴고서 하늘을 날아간다.
    The egrets fly in the sky with their white collar wide open.
  • 어미 새가 새끼를 품고 으로 다정하게 덮었다.
    The mother bird took her cub and covered it affectionately with its feathers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 깃이 (기시) 깃도 (긷또) 깃만 (긴만)

Start

End


Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103)