Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도치하다 (도ː치하다) 📚 Từ phái sinh: • 도치(倒置): 어떤 일에서 순서나 위치 등을 뒤바꿈., 어떠한 뜻을 강조하거나 변화를 주…
도ː치하다
Start 도 도 End
Start
End
Start 치 치 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)