🌟 도치하다 (倒置 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에서 순서나 위치 등을 뒤바꾸다.

1. ĐẢO VỊ TRÍ, ĐẢO THỨ TỰ: Đảo trật tự hay vị trí trong công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순서를 도치하다.
    Dot the order.
  • 위치를 도치하다.
    Dot the location.
  • 차례를 도치하다.
    To guide the order.
  • 나는 회의 진행 순서를 도치했다.
    I illustrated the order of the proceedings of the meeting.
  • 책상과 의자의 위치를 도치해 앞에 있던 책상이 뒤로 오게 했다.
    The location of the desk and chair was illustrated so that the desk in front of them came back.
  • 이번에는 자네와 나의 발표 순서를 도치해서 자네 먼저 발표하면 어떤가?
    Why don't we figure out the order of your presentation this time and announce it first?
    자네가 먼저 하기로 해 놓고선 왜 이제 와서 바꾸자고 그래.
    You're supposed to go first, but why do you want to change it now?
Từ đồng nghĩa 뒤바꾸다: 순서나 위치를 반대로 바꾸거나 마구 섞이게 하다., 아주 크게 바꾸다.

2. 어떠한 뜻을 강조하거나 변화를 주기 위하여 문장 안에서 어순을 뒤바꾸다.

2. ĐẢO TRẬT TỰ: Thay đổi trật tự từ trong câu nhằm nhấn mạnh nghĩa nào đó hoặc mang lại sự biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도치한 문장.
    An axiomatic sentence.
  • 어순을 도치하다.
    Dot the word order.
  • 주어와 서술어를 도치하다.
    Dot the subject and the predicate.
  • 문장 안에서 어순을 너무 많이 도치하면 문장이 어색해진다.
    Too many orders of words in a sentence make the sentence awkward.
  • 그 문장은 주어와 서술어를 도치해 주어가 서술어 뒤에 나온다.
    The sentence is followed by the subject and the predicate.
  • ‘나는 밥을 먹는다.’에서 목적어와 서술어를 도치하면 어떻게 되죠?
    What happens if you do the same thing with the object and the predicate in "i eat"?
    ‘나는 먹는다, 밥을’이 됩니다.
    'i eat, i eat.'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도치하다 (도ː치하다)
📚 Từ phái sinh: 도치(倒置): 어떤 일에서 순서나 위치 등을 뒤바꿈., 어떠한 뜻을 강조하거나 변화를 주…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47)