🌟 도치하다 (倒置 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도치하다 (
도ː치하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도치(倒置): 어떤 일에서 순서나 위치 등을 뒤바꿈., 어떠한 뜻을 강조하거나 변화를 주…
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)