🌟 대출금 (貸出金)

Danh từ  

1. 은행에서 빌려준 돈.

1. TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대출금의 이자.
    Interest on a loan.
  • 대출금을 갚다.
    Pay off a loan.
  • 대출금을 지급하다.
    Pay a loan.
  • 대출금을 회수하다.
    Reclaim the loan.
  • 그는 대출금과 카드 대금을 오랫동안 갚지 못해 신용 불량 상태가 되었다.
    He has long been unable to pay back his loans and credit card bills, which led to bad credit.
  • 각박한 생활을 하는 농민들에게 대출금의 이자를 독촉해야 하는 그도 마음이 불편하였다.
    He felt uncomfortable, too, having to press the interest on the loan to farmers who lived a hard life.
  • 대출을 많이 받았더니 이자를 내느라 힘들어.
    I'm having a hard time paying interest because i got a lot of loans.
    대출금이 얼마나 되는데?
    How much is the loan?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대출금 (대ː출금)

🗣️ 대출금 (貸出金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138)