🌟 대출금 (貸出金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대출금 (
대ː출금
)
🗣️ 대출금 (貸出金) @ Ví dụ cụ thể
- 짊어진 대출금. [짊어지다]
- 은행은 기업의 자구 노력을 감안해 대출금 상환 기한을 연기해 주기로 했다. [자구 (自求)]
- 대출금 환수. [환수 (還收)]
- 사장은 은행 측과 대출금 상환 시기를 절충하기 위해 몹시 애를 썼다. [절충하다 (折衝하다)]
🌷 ㄷㅊㄱ: Initial sound 대출금
-
ㄷㅊㄱ (
되치기
)
: 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo… -
ㄷㅊㄱ (
독창곡
)
: 혼자서 부르도록 만든 노래.
Danh từ
🌏 BÀI ĐƠN CA, KHÚC ĐƠN CA: Bài hát được làm ra để hát một mình. -
ㄷㅊㄱ (
대출금
)
: 은행에서 빌려준 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn. -
ㄷㅊㄱ (
돌층계
)
: 돌을 쌓아 만든 계단.
Danh từ
🌏 CẦU THANG ĐÁ, THANG ĐÁ: Cầu thang được xếp bằng đá. -
ㄷㅊㄱ (
당첨금
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑혀 받게 되는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRÚNG THƯỞNG, TIỀN TRÚNG GIẢI: Số tiền được nhận vì được chọn trong rút thăm chọn ra một trong số đông. -
ㄷㅊㄱ (
도청기
)
: 남이 하는 이야기, 전화 통화 내용 등을 몰래 엿듣기 위한 기계.
Danh từ
🌏 MÁY NGHE TRỘM: Máy dùng để nghe lén nội dung của cuộc trò chuyện điện thoại, hay những cuộc nói chuyện của người khác v.v...
• Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47)