🌟 대여점 (貸與店)

Danh từ  

1. 돈을 받고 물건을 빌려주는 가게.

1. CỬA HÀNG CHO THUÊ: Cửa hàng nhận tiền rồi cho mượn đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서 대여점.
    A book rental shop.
  • 비디오 대여점.
    Video rental shop.
  • 대여점을 운영하다.
    Operate a rental shop.
  • 대여점을 이용하다.
    Use a rental shop.
  • 대여점에 가다.
    Go to a rental shop.
  • 대여점에서 빌리다.
    Borrow from a rental shop.
  • 이 공원 안에는 자전거 대여점이 많이 있다.
    There are many bicycle rental shops in this park.
  • 나는 오전에 책 대여점에 가서 책 한 권을 빌려 왔다.
    I went to the book rental shop in the morning and borrowed a book.
  • 내가 어렸을 때 아버지는 비디오 대여점을 운영하셨다.
    When i was young, my father ran a video rental shop.
  • 형, 나 이 책 좀 읽어도 돼?
    Brother, can i read this book?
    응. 그런데 그 책은 내일까지 대여점에 반납해야 해.
    Yeah. but the book has to be returned to the rental store by tomorrow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대여점 (대ː여점)

🗣️ 대여점 (貸與店) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Hẹn (4)