🌟 대역 (代役)

Danh từ  

1. 어떤 배우의 배역을 다른 사람이 대신 맡아 하는 일. 또는 그것을 맡은 사람.

1. SỰ ĐÓNG THẾ, NGƯỜI ĐÓNG THẾ: Việc một người khác nhận đóng vai thay cho diễn viên nào đó. Hoặc người nhận việc đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대역 배우.
    A cast member.
  • 대역이 연기하다.
    The band plays.
  • 대역을 구하다.
    Get a band.
  • 대역을 쓰다.
    Play a large part.
  • 대역을 하다.
    To do a stand-up.
  • 주인공이 연기하기에 위험한 장면에서는 대역을 쓴다.
    In dangerous scenes for the main character to play, he uses a band.
  • 그는 공중 낙하 장면만 전문적으로 연기하는 대역 배우이다.
    He's a stand-up actor who specializes only in aerial drop scenes.
  • 주연 배우가 부상을 입는 바람에 부득이하게 대역을 써야 했다.
    The leading actor was injured and had to play a part.
  • 남자 주인공이 이 모든 액션 장면을 대역 없이 소화했단 말이야?
    The male lead played all these action scenes without any strings attached?
    응. 남자 주인공이 워낙 무술에 능한 액션 전문 배우잖아.
    Yeah. the male lead is an action actor who is very good at martial arts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대역 (대ː역) 대역이 (대ː여기) 대역도 (대ː역또) 대역만 (대ː영만)
📚 Từ phái sinh: 대역하다: 배우가 맡은 역할을 사정상 할 수 없을 때에 다른 사람이 그 역할을 대신 맡아…

🗣️ 대역 (代役) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149)