🌟 대오 (隊伍)

Danh từ  

1. 여럿이 일정하게 늘어선 줄.

1. HÀNG NGŨ, ĐỘI NGŨ: Hàng lối do nhiều người xếp kéo dài ra một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대오가 흐트러지다.
    The line is broken.
  • 대오를 가다듬다.
    Straighten the line.
  • 대오를 맞추다.
    Set the line.
  • 대오를 이탈하다.
    Break away from the line.
  • 대오를 정비하다.
    Straighten the line.
  • 군사들은 대오를 정비하며 전투를 준비했다.
    The soldiers prepared for battle, overhauling the ranks.
  • 대오를 이탈하지 말고 똑바로 줄을 서야 한다.
    Do not leave the line and line up straight.
  • 경찰들은 대오를 유지하며 시위대를 진압했다.
    The police kept the line and put down the demonstrators.
  • 적을 어떻게 공격해야 할까요?
    How do we attack the enemy?
    대오를 흐트러뜨려 집중력을 떨어뜨려 보자.
    Let's distract the line and lose concentration.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대오 (대오)

🗣️ 대오 (隊伍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Luật (42) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82)