🌟 대오 (隊伍)

Danh từ  

1. 여럿이 일정하게 늘어선 줄.

1. HÀNG NGŨ, ĐỘI NGŨ: Hàng lối do nhiều người xếp kéo dài ra một cách nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대오가 흐트러지다.
    The line is broken.
  • Google translate 대오를 가다듬다.
    Straighten the line.
  • Google translate 대오를 맞추다.
    Set the line.
  • Google translate 대오를 이탈하다.
    Break away from the line.
  • Google translate 대오를 정비하다.
    Straighten the line.
  • Google translate 군사들은 대오를 정비하며 전투를 준비했다.
    The soldiers prepared for battle, overhauling the ranks.
  • Google translate 대오를 이탈하지 말고 똑바로 줄을 서야 한다.
    Do not leave the line and line up straight.
  • Google translate 경찰들은 대오를 유지하며 시위대를 진압했다.
    The police kept the line and put down the demonstrators.
  • Google translate 적을 어떻게 공격해야 할까요?
    How do we attack the enemy?
    Google translate 대오를 흐트러뜨려 집중력을 떨어뜨려 보자.
    Let's distract the line and lose concentration.

대오: line; file,たいご【隊伍】,file,fila, hilera, línea, ringla,طابور,эгнээ, цуваа,hàng ngũ, đội ngũ,แถว, เส้น, แนว, คิว,barisan, antrian,ряд; строй,队伍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대오 (대오)

🗣️ 대오 (隊伍) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)