🌟 동사자 (凍死者)

Danh từ  

1. 추위에 얼어 죽은 사람.

1. NGƯỜI CHẾT CÓNG, NGƯỜI CHẾT RÉT: Người chết vì lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 겨울철 동사자.
    Winter verbs.
  • 동사자가 발생하다.
    Verbs occur.
  • 동사자가 속출하다.
    There are a number of verbs.
  • 동사자를 발견하다.
    Find a verb.
  • 당국은 노숙자에 대한 보호를 강화하여 겨울철 동사자가 발생하지 않도록 각별한 노력을 기울였다.
    The authorities have made special efforts to strengthen protection for the homeless so that no deaths occur in winter.
  • 유럽 지역의 폭설과 한파로 일부 지역에서는 동사자가 발생하는 등 피해가 속출하고 있다.
    Heavy snow and cold weather in europe have caused a series of damage, including frostbite in some areas.
  • 갑작스러운 추위 때문에 여기저기서 동사자가 속출하고 있습니다.
    Due to the sudden cold, a lot of verbs are coming from all over and over again.
    안타까운 소식이군요. 노숙자에 대한 대책이 마련되어야 할 것 같습니다.
    That's sad news. i think measures should be taken against the homeless.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동사자 (동ː사자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226)