🌟 더듬이

Danh từ  

1. 곤충의 머리에 달려 있는, 무엇을 더듬어 알아보는 촉각 기관.

1. RÂU: Cơ quan xúc giác nằm trên đầu của côn trùng, để dò tìm sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개미 더듬이.
    Ant antennae.
  • 메뚜기 더듬이.
    Grasshopper antennae.
  • 더듬이 한 쌍.
    A pair of antennae.
  • 더듬이 길이.
    The length of the antennae.
  • 더듬이로 찾다.
    Find by antennae.
  • 어떤 종류의 모기는 더듬이를 마치 팔과 같이 사용하여 사물을 잡을 수 있다.
    Some kinds of mosquitoes can use their antennae like arms to catch things.
  • 곤충의 더듬이는 촉각 기관과 후각 기관의 역할을 모두 하는 매우 중요한 부분이다.
    The antennae of insects are a very important part of the body that serves as both tactile and olfactory organs.
  • 그 가수가 이번에 새로 바꾼 헤어스타일 너무 이상하지 않니?
    Isn't the singer's new hairstyle so weird this time?
    맞아. 앞머리가 꼭 곤충 더듬이같더라.
    Right. my bangs looked like insect antennae.
Từ đồng nghĩa 촉각(觸角): 곤충의 머리에 달려 있는, 무엇을 더듬어 알아보는 기관., (비유적으로) …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더듬이 (더드미)

🗣️ 더듬이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Gọi món (132)