🌟 대조되다 (對照 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대조되다 (
대ː조되다
) • 대조되다 (대ː조뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 대조(對照): 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄., 서로 달라서 대비가 됨.
🗣️ 대조되다 (對照 되다) @ Giải nghĩa
- 반하다 (反하다) : 무엇과 반대가 되거나 대조되다.
🗣️ 대조되다 (對照 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 극명히 대조되다. [극명히 (克明히)]
- 사뭇 대조되다. [사뭇]
🌷 ㄷㅈㄷㄷ: Initial sound 대조되다
-
ㄷㅈㄷㄷ (
대조되다
)
: 서로 달라서 대비가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỐI CHIẾU, ĐƯỢC ĐỐI SÁNH: Khác nhau nên được so sánh. -
ㄷㅈㄷㄷ (
독점되다
)
: 혼자서 다 가지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỘC CHIẾM, BỊ ĐỘC CHIẾM: Trở nên một mình nắm giữ tất cả. -
ㄷㅈㄷㄷ (
단죄되다
)
: 죄를 지은 것에 대해 그에 합당한 벌이 내려지다.
Động từ
🌏 BỊ KẾT ÁN, BỊ KẾT TỘI: Hình phạt thích đáng được đưa ra đối với việc phạm tội. -
ㄷㅈㄷㄷ (
등재되다
)
: 이름이나 어떤 내용이 장부에 적혀 올려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐĂNG KÝ: Tên hay nội dung nào đó được ghi và đưa vào sổ sách. -
ㄷㅈㄷㄷ (
단장되다
)
: 얼굴이나 머리, 옷차림 등이 예쁘게 꾸며지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRANG ĐIỂM, ĐƯỢC LÀM DÁNG, ĐƯỢC LÀM ĐỎM: Khuôn mặt, đầu tóc hay trang phục được tô điểm cho đẹp đẽ. -
ㄷㅈㄷㄷ (
두절되다
)
: 교통이나 통신 등의 연결이 막히거나 끊어지다.
Động từ
🌏 BỊ GIÁN ĐOẠN, BỊ CẮT ĐỨT, NGẮT: Sự kết nối của giao thông hay viễn thông bị tắc nghẽn hay bị cắt đứt. -
ㄷㅈㄷㄷ (
단전되다
)
: 전기의 공급이 끊기다.
Động từ
🌏 BỊ CẮT ĐIỆN, BỊ NGẮT ĐIỆN: Việc cung cấp điện bị ngừng. -
ㄷㅈㄷㄷ (
뒤적대다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 자꾸 뒤지다.
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LẬT GIỞ, BỚI TUNG: Lôi ra và liên tục lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㄷㄷ (
던져두다
)
: 물건을 던진 채 그대로 두다.
Động từ
🌏 QUẲNG ĐÓ, NÉM ĐÓ: Ném đồ vật rồi để nguyên đó. -
ㄷㅈㄷㄷ (
단절되다
)
: 서로 간의 관계가 끊어지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐOẠN TUYỆT: Quan hệ với nhau bị cắt đứt. -
ㄷㅈㄷㄷ (
되작대다
)
: 무엇을 이리저리 자꾸 들추고 뒤지다.
Động từ
🌏 XỚI LẬT, LẬT GIỞ, BỚI: Liên tục lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia.
• Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226)