🌟 대조되다 (對照 되다)

Động từ  

1. 서로 달라서 대비가 되다.

1. ĐƯỢC ĐỐI CHIẾU, ĐƯỢC ĐỐI SÁNH: Khác nhau nên được so sánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성격이 대조되다.
    Character contrasts.
  • Google translate 성과가 대조되다.
    Performance is contrasted.
  • Google translate 외모가 대조되다.
    Appearance contrast.
  • Google translate 대조되어 두드러지다.
    Stand out in contrast.
  • Google translate 대조되어 부각되다.
    Exposed in contrast.
  • Google translate 노란색과 가장 대조되는 보색은 보라색이다.
    The complementary color most contrasted with yellow is purple.
  • Google translate 그는 검은 피부와 하얀 이가 대조되어 그의 웃음이 더욱 환하게 느껴졌다.
    He had contrasted black skin with white teeth, and his smile felt brighter.
  • Google translate 두 사람 중 한 명은 내성적이고 한 명은 외향적이라서 매우 대조되는 성격을 가졌다.
    One of the two was introverted and the other was extroverted, so they had a very contrasting personality.
  • Google translate 지수는 또 반에서 꼴등이래?
    Jisoo is last in her class again?
    Google translate 응, 언니는 매번 일등인데 지수는 항상 꼴등만 하니까 대조돼서 더 많이 혼내게 돼.
    Yeah, you're in first place every time, but ji-soo always comes in last, so you get even more scolding.

대조되다: contrast,たいしょうをなす【対照をなす】。コントラストをなす,être en contraste, offrir un contraste,contrastarse,يتباين,харьцуулагдах,được đối chiếu, được đối sánh,เห็นตรงกันข้าม, เห็นแตกต่างกัน, มองตัดกัน,kontras,сравниваться; контрастировать; противопоставляться; отличаться,形成对照,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대조되다 (대ː조되다) 대조되다 (대ː조뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대조(對照): 둘 이상의 것을 맞대어 같고 다름을 살펴봄., 서로 달라서 대비가 됨.


🗣️ 대조되다 (對照 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 대조되다 (對照 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132)