🌟 도식적 (圖式的)

Danh từ  

1. 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타낸 것.

1. SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도식적인 노선도.
    Schematic route diagram.
  • 도식적인 지도.
    Schematic guidance.
  • 도식적으로 나타내다.
    Explain schematic.
  • 도식적으로 제시하다.
    Present schematicly.
  • 도식적으로 표현하다.
    Express graphically.
  • 이 상품의 홍보 방법과 매출 간의 관계를 도식적으로 제시하면 다음과 같다.
    A schematic presentation of the relationship between the promotion method and sales of this product is as follows.
  • 어려운 공식이나 설명도 도식적으로 표현해 놓으면 쉽게 이해되는 수가 있다.
    A difficult formula or explanation can be easily understood by schematic expression.
  • 우리 회사의 조직 구성이 다른 회사들에 비해 좀 복잡한 것 같아요.
    I think our organization is a bit more complex than other companies.
    도식적으로 나타낸 이 표를 보면 쉽게 이해될 거야.
    You'll easily understand this table in schematic representation.

2. 실제의 경험이나 현상을 고려하지 않고 일정한 형식이나 틀에 맞춘 것.

2. TÍNH KHUÔN MẪU, TÍNH RẬP KHUÔN: Việc làm cho phù hợp với quy cách hoặc hình thức nhất định mà không xem xét tới hiện tượng hay kinh nghiệm thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도식적인 견해.
    A schematic view.
  • 도식적인 사고.
    Schematic thinking.
  • 도식적인 수법.
    Schematic method.
  • 도식적인 틀.
    Schematic frame.
  • 도식적으로 말하다.
    Speak schematicly.
  • 이 연극은 인물들을 너무 도식적으로 표현하고 있어 감동이 덜하다.
    This play is less touching because it expresses characters so schematically.
  • 진정한 창의력이란 다른 사람들의 도식적인 상상력을 뛰어넘는 것이다.
    True creativity is beyond the schematic imagination of others.
  • 논리적인 글을 쓰는 게 너무 어려워요.
    Logic writing is so hard.
    저도 그래요. 그런 글을 쓰려다가 도식적인 설명에만 그치는 경우도 많아서 더 어렵죠.
    So do i. it's even more difficult to write because it's often just a schematic explanation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도식적 (도식쩍)
📚 Từ phái sinh: 도식(圖式): 어떤 것의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 나타낸 표나 그림.…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Thể thao (88) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19)