🌟 도덕성 (道德性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도덕성 (
도ː덕썽
)
📚 thể loại: Triết học, luân lí
🗣️ 도덕성 (道德性) @ Ví dụ cụ thể
- 도덕성 결핍. [결핍 (缺乏)]
- 도덕성 상실. [상실 (喪失)]
- 요즘 일어나고 있는 여러 범죄들은 사회의 전반적인 도덕성 상실로 인한 것이다. [상실 (喪失)]
- 부패한 도덕성. [부패하다 (腐敗하다)]
- 도덕성 결여. [결여 (缺如)]
🌷 ㄷㄷㅅ: Initial sound 도덕성
-
ㄷㄷㅅ (
대다수
)
: 거의 모두 다.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI ĐA SỐ: Hầu như là tất cả. -
ㄷㄷㅅ (
대도시
)
: 정치, 경제, 문화 활동의 중심지로 지역이 넓고 인구가 많은 도시.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔ THỊ LỚN: Vùng đô thị là trung tâm kinh tế, văn hóa xã hội tập trung đông dân cư. -
ㄷㄷㅅ (
도덕성
)
: 도덕적인 성품.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ ĐẠO ĐỨC, Ý NGHĨA ĐẠO ĐỨC, TÍNH ĐẠO ĐỨC: Phẩm hạnh mang tính đạo đức. -
ㄷㄷㅅ (
단답식
)
: 질문에 짧고 간단하게 답하는 방식.
Danh từ
🌏 CÁCH TRẢ LỜI NGẮN GỌN: Cách thức trả lời câu hỏi một cách đơn giản, ngắn gọn. -
ㄷㄷㅅ (
뒷동산
)
: 집이나 마을 뒤에 있는 작은 산이나 언덕.
Danh từ
🌏 NGỌN NÚI PHÍA SAU: Ngọn núi hay ngọn đồi nhỏ phía sau nhà hay làng. -
ㄷㄷㅅ (
두둥실
)
: 물건이 가볍게 떠오르거나 떠 있는 모양.
Phó từ
🌏 BỒNG BỀNH, LƠ LỬNG: Hình ảnh đồ vật nổi lên hay trôi nổi một cách nhẹ nhàng. -
ㄷㄷㅅ (
대담성
)
: 겁이 없고 용감한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH DŨNG CẢM, TÍNH TÁO BẠO: Tính chất dũng cảm và không sợ sệt.
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17)