🌟 도덕성 (道德性)

  Danh từ  

1. 도덕적인 성품.

1. GIÁ TRỊ ĐẠO ĐỨC, Ý NGHĨA ĐẠO ĐỨC, TÍNH ĐẠO ĐỨC: Phẩm hạnh mang tính đạo đức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도덕성 결여.
    Lack of morality.
  • 도덕성이 훼손되다.
    Morality is compromised.
  • 도덕성을 갖추다.
    To have morality.
  • 도덕성을 겸비하다.
    Combine morality.
  • 도덕성을 상실하다.
    Lose one's morality.
  • 도덕성을 회복하다.
    Recover morality.
  • 아이들이 버릇없이 구는 것은 아직 도덕성이 부족하기 때문이다.
    Children are being spoiled because they still lack morality.
  • 그 정치인은 비리에 대한 소문이 끊이질 않아 그의 도덕성에 대해 의심하는 사람이 많다.
    The politician has a lot of doubts about his morality because of the constant rumours of corruption.
  • 지도자가 갖추어야 할 가장 중요한 덕목이 무엇이라고 생각하십니까?
    What do you think is the most important virtue a leader should have?
    저는 지도자가 도덕성을 잃으면 리더십도 함께 무너진다고 생각합니다.
    I think if a leader loses his morality, his leadership collapses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도덕성 (도ː덕썽)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

🗣️ 도덕성 (道德性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17)