🌟 동편 (東便)

Danh từ  

1. 동쪽 방향.

1. PHÍA ĐÔNG: Hướng phía Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동편을 벗어나다.
    Out of the east side.
  • 동편을 지나다.
    Passing the east side.
  • 동편을 향하다.
    Head for the east side.
  • 동편에 위치하다.
    Located on the east side.
  • 동편에서 오다.
    Come from the east.
  • 동편으로 가다.
    Go east.
  • 강가를 산책하는데 동편에서 봄바람이 불어왔다.
    Spring wind blew from the east as i walked along the river.
  • 이 나무는 해가 떠오르는 동편으로 기울어져 있다.
    This tree leans to the east side where the sun rises.
  • 아직 아침인 것 같은데 해가 벌써 중천에 떠 있네.
    I think it's still morning, but the sun is already up in the sky.
    무슨 소리야. 해가 동편을 벗어난 게 언제인데.
    What are you talking about? when did the sun go off the east side?
Từ tham khảo 남편(男便): 부부 관계에서의 남자.
Từ tham khảo 서편(西便): 서쪽 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동편 (동편)

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160)