🌟 도적질 (盜賊 질)

Danh từ  

1. 남의 물건을 훔치거나 빼앗는 것.

1. SỰ TRỘM, SỰ CƯỚP, SỰ ĂN CẮP: Việc lấy trộm hoặc cướp giật đồ đạc của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도적질을 하다.
    Do bandits.
  • 도적질에 가담하다.
    Engage in bandits.
  • 도적질에 나서다.
    Be a thief.
  • 도적질에 능하다.
    Good at bandits.
  • 민준은 아무리 돈이 없어도 도적질은 절대 할 수 없었다.
    Minjun could never steal, no matter how little money he had.
  • 김 씨는 아무리 보안이 철저한 집도 쉽게 털 정도로 도적질에 능했다.
    Mr. kim was so good at thieves that he easily robbed even the most secure house.
  • 이 과자, 집 앞 가게에서 몰래 훔친 거야.
    This snack, it was stolen from the store in front of the house.
    이런, 도적질은 절대 해선 안 돼!
    God, you must never steal!
Từ đồng nghĩa 도둑질: 남의 물건을 몰래 훔치거나 허락 없이 가지는 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도적질 (도적찔)
📚 Từ phái sinh: 도적질하다(盜賊질하다): 남의 물건을 훔치거나 빼앗다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)