🌟 된장국 (된 醬 국)

Danh từ  

1. 된장을 풀어 끓인 국.

1. DOENJANGGUK, CANH ĐẬU TƯƠNG: Loại canh nấu bằng đậu tương lên men.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구수한 된장국.
    Good soybean paste soup.
  • 된장국 한 그릇.
    A bowl of soybean paste soup.
  • 된장국이 끓다.
    Soybean paste soup boils.
  • 된장국을 끓이다.
    Boil soybean paste soup.
  • 된장국을 먹다.
    Eat soybean paste soup.
  • 어머니는 배추를 넣고 구수하게 된장국을 끓이셨다.
    My mother put cabbages in and made me a savory soybean paste soup.
  • 따뜻한 된장국 한 그릇에 밥을 말아 먹고 나니 든든해서 힘이 났다.
    After putting rice in a bowl of warm soybean paste soup, i felt strong and energized.
  • 집에 가서 밥 먹지 왜 안 가고?
    Why don't you go home and eat?
    집에 가 봤자 김치랑 된장국밖에 없다.
    I've only got kimchi and soybean paste soup at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 된장국 (된ː장꾹) 된장국 (뒌ː장꾹) 된장국이 (된ː장꾸기뒌ː장꾸기) 된장국도 (된ː장꾹또뒌ː장꾹또) 된장국만 (된ː장꿍만뒌ː장꿍만)


🗣️ 된장국 (된 醬 국) @ Giải nghĩa

🗣️ 된장국 (된 醬 국) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273)