🌟 된통

Phó từ  

1. 아주 심하게.

1. QUÁ MỨC, HẾT SỨC: Một cách rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 된통 걸리다.
    Stuffy.
  • 된통 고생하다.
    Suffer hard.
  • 된통 다치다.
    Get hurt badly.
  • 된통 당하다.
    Be struck hard.
  • 된통 맞다.
    Be hard hit.
  • 된통 물리다.
    Be bitten hard.
  • 된통 피해를 보다.
    Suffer hard damage.
  • 된통 혼나다.
    Be scolded.
  • 지수는 책임감 없이 행동하다가 사람들에게 된통 욕을 들었다.
    Jisoo was being irresponsible and got a bitter scolding from people.
  • 승규는 형에게 까불다가 된통 얻어터지고 억울해서 울고 있었다.
    Seung-gyu was crying because he was beaten up by his older brother.
  • 그는 아버지가 아끼는 화분을 깨어서 아버지에게 된통 야단을 맞았다.
    He was scolded by his father for breaking his beloved pot.
  • 어제 너 청소 안 하고 도망갔지?
    You ran away without cleaning yesterday, didn't you?
    아냐. 중간에 선생님께 걸려서 된통 혼나고 청소하고 집에 갔어.
    No. i got caught by my teacher in the middle, got scolded, cleaned up, and went home.
Từ đồng nghĩa 되게: 아주 몹시.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 된통 (된ː통) 된통 (뒌ː통)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70)