🌟 두둑이

Phó từ  

1. 두께가 꽤 두껍게.

1. KHÁ DÀY: Độ dày khá dày

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두둑이 겹치다.
    The two banks overlap.
  • 두둑이 껴입다.
    Tucked up in a bundle.
  • 두둑이 받치다.
    Thickness supports.
  • 두둑이 쌓다.
    Thick pile.
  • 두둑이 입다.
    Wear a thick coat.
  • 날씨가 추워서 제법 두둑이 입고 나왔는데도 몸이 오돌오돌 떨렸다.
    The cold weather made me tremble even though i was dressed quite a bit.
  • 이 상자는 안에 두둑이 철판을 받쳤기 때문에 매우 튼튼한 편이다.
    This box is very strong, because it has a thick iron plate inside.
  • 아버지는 밭에서 판 흙을 마당 한가운데에 두둑이 쌓아 올려놓았다.
    My father piled up the soil he had dug in the field in the middle of the yard.
  • 학교 다녀오겠습니다.
    I'll be back from school.
    바깥 날씨가 차니 감기 안 걸리게 두둑이 입고 나가거라.
    It's cold outside, so wear a thick coat so you don't catch a cold.

2. 모자라지 않게 넉넉하게, 많이.

2. NHIỀU: Một cách không thiếu thốn mà đầy đủ, nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두둑이 건네다.
    Thick hands.
  • 두둑이 사례하다.
    A double reward.
  • 두둑이 주다.
    Give it to the head.
  • 두둑이 준비하다.
    To be prepared by a thicket.
  • 나는 아버지에게 용돈을 두둑이 챙겨 주었다.
    I gave my father a fat pocket money.
  • 그는 수고비라며 돈이 두둑이 든 봉투를 내게 건넸다.
    He handed me a bag full of money for my trouble.
  • 어머니는 지갑을 찾아 준 사람에게 두둑이 사례를 하였다.
    Mother gave a generous reward to the person who found the wallet.
  • 할머니는 마을 사람들이 배불리 먹을 만큼 음식을 두둑이 준비해 두었다.
    Grandmother prepared enough food for the villagers to eat.
  • 이번 달에 보너스를 두둑이 받았다며?
    I heard you got a big bonus this month.
    응, 내가 저녁 한턱낼게.
    Yes, i'll treat you to dinner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두둑이 (두두기)

🗣️ 두둑이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365)