🌟 대리모 (代理母)

Danh từ  

1. 아기를 가질 수 없는 부부를 위하여 돈을 받고 아기를 대신 낳아 주는 여자.

1. NGƯỜI ĐẺ MƯỚN, NGƯỜI SINH HỘ: Người phụ nữ nhận tiền và sinh em bé hộ cho những cặp vợ chồng không thể có con.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대리모 출산.
    Giving birth to surrogates.
  • 대리모가 되다.
    Become a surrogate mother.
  • 대리모를 쓰다.
    Wear a surrogate mother.
  • 대리모를 통해 태어나다.
    Born through surrogate mothers.
  • 대리모를 하다.
    Do surrogacy.
  • 대리모의 아이는 출생하자마자 아이의 부모에게 전해졌다.
    The surrogate mother's child was delivered to the child's parents upon birth.
  • 아픈 아내가 아이를 임신하기 힘들어 자식이 없는 영수는 대리모 얘기에 귀가 솔깃했다.
    Young-soo, who had no children because his sick wife was unable to conceive a child, was tempted by the story of surrogate mothers.
  • 대리모는 대개 의뢰인 부부의 수정란을 자신의 자궁에 착상시켜 출산을 해 준다.
    The surrogate mother usually implants fertilized eggs of the client couple into her womb and gives birth.
  • 요즘 대리모가 성행이라는데, 너무 비윤리적인 거 아니에요?
    Surrogacy's in vogue these days, isn't that too unethical?
    그렇게 생각할 수도 있지만, 아기를 간절히 원하는 불임 부부의 마음을 생각하면 이해되기도 해요.
    You may think so, but it's understandable, considering the couple's desperate desire for a baby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대리모 (대ː리모)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Luật (42) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78)