🌟 대륙성 (大陸性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대륙성 (
대ː륙썽
)📚 Annotation: 민족성으로는 인내력이 강하고 끈기가 있으며, 기후는 기온의 차가 심하다.
🗣️ 대륙성 (大陸性) @ Ví dụ cụ thể
- 북서쪽의 차가운 대륙성 고기압의 영향으로 내일 날씨는 맑겠지만 평소보다 추울 것이다. [고기압 (高氣壓)]
- 가을에는 대륙성 고기압이 점차 발달되어 기온이 선선해진다. [발달되다 (發達되다)]
- 해양성 기후는 대륙성 기후에 비하여 연교차가 적다. [해양성 (海洋性)]
- 사람이 살기에는 대륙성 기후보다 해양성 기후가 더 좋은 것 같아. [해양성 (海洋性)]
- 대륙성 기후. [기후 (氣候)]
- 우리나라는 대륙성 기후가 나타나 사계절의 변화가 뚜렷하다. [기후 (氣候)]
🌷 ㄷㄹㅅ: Initial sound 대륙성
-
ㄷㄹㅅ (
드레스
)
: 원피스로 된 서양식 여자 정장.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM, VÁY ĐẦM, ĐẦM DÀI: Lễ phục kiểu Tây của nữ và là váy liền. -
ㄷㄹㅅ (
등록세
)
: 재산을 등록할 때 내는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ ĐĂNG KÍ (TÀI SẢN): Thuế nộp khi đăng ký tài sản. -
ㄷㄹㅅ (
독립심
)
: 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 살아가려는 마음.
Danh từ
🌏 Ý MUỐN ĐỘC LẬP, Ý CHÍ ĐỘC LẬP: Lòng muốn sống bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác. -
ㄷㄹㅅ (
대리석
)
: 주로 조각이나 건축에 많이 쓰이고 하얀 색을 띠며 자른 면이 매끄러운 돌.
Danh từ
🌏 CẨM THẠCH, ĐÁ HOA: Loại đá được dùng trong điêu khắc hay trong kiến trúc, có màu trắng và bề mặt cắt rất bằng phẳng. -
ㄷㄹㅅ (
동력선
)
: 연료에서 나오는 에너지로 모터가 움직여 앞으로 나아가는 배.
Danh từ
🌏 THUYỀN ĐỘNG LỰC, TÀU ĐỘNG LỰC: Tàu thuyền có mô tơ chuyển động tiến lên phía trước bằng năng lượng có được từ nhiên liệu. -
ㄷㄹㅅ (
대륙성
)
: 해양의 영향이 미치지 않은 넓은 육지의 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠI LỤC: Tính chất của vùng đất liền rộng lớn không chịu ảnh hưởng của biển. -
ㄷㄹㅅ (
독립성
)
: 남의 간섭이나 도움을 받지 않고 자기 힘으로 어떤 일을 해내려고 하는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC LẬP, TỰ LẬP: Tính chất muốn làm việc nào đó bằng sức của mình và không nhận sự giúp đỡ hay can thiệp của người khác.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43)