🌟 던져두다

Động từ  

1. 물건을 던진 채 그대로 두다.

1. QUẲNG ĐÓ, NÉM ĐÓ: Ném đồ vật rồi để nguyên đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가방을 던져두다.
    Throw a bag.
  • 옷을 던져두다.
    Throw clothes.
  • 거실에 던져두다.
    Throw it in the living room.
  • 의자에 던져두다.
    Throw it in a chair.
  • 탁자 위에 던져두다.
    Throw it on the table.
  • 지수는 입던 옷을 여기저기에 던져두는 좋지 않은 습관이 있다.
    Jisoo has a bad habit of throwing her old clothes here and there.
  • 아이는 유치원에서 돌아오자마자 가방을 책상에 던져두고 놀이터로 나갔다.
    As soon as the child got back from kindergarten, he threw his bag on the desk and went out to the playground.
  • 엄마, 제 열쇠 못 보셨어요?
    Mom, have you seen my keys?
    네가 아까 탁자 위에 던져두지 않았니?
    Didn't you throw it on the table earlier?

2. 하던 일을 그만두고 더 이상 손대지 않다.

2. BỎ ĐÓ, QUẲNG ĐẤY: Bỏ công việc đang làm dỡ và không động tay thêm nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙제를 던져두다.
    Throw homework.
  • 일을 던져두다.
    Throw one's work away.
  • 작업을 던져두다.
    Throw away the work.
  • 그 만화가는 내일까지 마감해야 할 작업을 던져두고 무작정 작업실을 나섰다.
    The cartoonist left the studio recklessly, throwing away the work he had to finish by tomorrow.
  • 집중이 잘 되지 않을 때는 하던 일을 잠시 던져두고 휴식을 취하면 도움이 된다.
    When you can't concentrate well, it's helpful to take a break from what you're doing.
  • 요즘 스트레스를 너무 많이 받는 것 같아.
    I think i'm under too much stress these days.
    그러지 말고 하던 일은 던져두고 바람 좀 쐬고 오지 그래?
    Why don't you just leave what you're doing and get some fresh air?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 던져두다 (던저두다) 던져두어 (던저두어) 던져둬 (던저둬) 던져두니 (던저두니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149)