🌟 덜컥

Phó từ  

1. 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.

1. LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덜컥 닫히다.
    Closed abruptly.
  • 덜컥 부딪치다.
    Crash.
  • 덜컥 소리를 내다.
    Make a clatter.
  • 덜컥 열리다.
    Open abruptly.
  • 덜컥 잠기다.
    Sink into a daze.
  • 자동차 한 대가 중앙선을 넘어 가로등을 덜컥 들이받았다.
    A car bumped into a lamppost over the centerline.
  • 감독관은 교실의 문을 덜컥 걸어 잠근 후 시험지를 나눠 주기 시작했다.
    The supervisor slammed the door in the classroom and locked it, then began handing out the test papers.
본말 덜커덕: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜컥 (덜컥)
📚 Từ phái sinh: 덜컥거리다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내… 덜컥대다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다. 덜컥이다: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. 덜컥하다: 갑자기 놀라거나 겁에 질려 가슴이 내려앉다., ‘덜커덕하다’의 준말.

🗣️ 덜컥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sở thích (103)