🌟 독거미 (毒 거미)

Danh từ  

1. 독을 지닌 거미.

1. NHỆN ĐỘC: Con nhện có độc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 위험한 독거미.
    Dangerous monologues.
  • 치명적인 독거미.
    Deadly monologue.
  • 독거미가 살다.
    Live alone.
  • 독거미를 발견하다.
    Find a solitary spider.
  • 독거미를 잡다.
    Catch a solitary spider.
  • 독거미에 물리다.
    Get bitten by a poisonous spider.
  • 독거미의 독 중에는 근육을 마비시키는 것도 있다.
    Some of the venomous spiders paralyze their muscles.
  • 나는 어릴 적에 산에 갔다가 독거미에 다리를 물려서 다리가 엄청나게 부어올랐던 경험이 있다.
    When i was a child, i went to the mountains and got bitten by a poisonous spider and my legs were swollen up tremendously.
  • 이런 독거미를 집에서 키우겠다고?
    You're going to keep these solitary spiders at home?
    독성을 빼서 애완용으로 판매하고 있는 거미래요.
    It's a spider that's not toxic and sells as a pet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독거미 (독꺼미)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365)