🌟 독려하다 (督勵 하다)

Động từ  

1. 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려하다.

1. THEO SÁT VÀ ĐỘNG VIÊN: Theo dõi và khích lệ để công việc không bị sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병사들을 독려하다.
    Encourage soldiers.
  • 서로를 독려하다.
    Encourage each other.
  • 선수들을 독려하다.
    Encourage athletes.
  • 작업을 독려하다.
    Encourage work.
  • 직원들을 독려하다.
    Encourage the staff.
  • 적극적으로 독려하다.
    To encourage actively.
  • 힘껏 독려하다.
    Encourage with all one's might.
  • 강사는 결석한 수강자들에게 전화를 해 수업 참석을 독려했다.
    The instructor called the absent students to encourage them to attend classes.
  • 사장님은 직원들에게 폭넓은 경험을 하기 위해 다양한 업무를 해 볼 것을 독려했다.
    The boss encouraged employees to do various tasks to gain extensive experience.
  • 이번에는 실패했지만 다음에는 더 잘할 수 있을 거라고 생각하렴.
    I failed this time, but think i can do better next time.
    네, 항상 독려해 주셔서 감사합니다.
    Yes, thank you for always encouraging me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독려하다 (동녀하다)
📚 Từ phái sinh: 독려(督勵): 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91)