🌟 독려하다 (督勵 하다)

Động từ  

1. 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려하다.

1. THEO SÁT VÀ ĐỘNG VIÊN: Theo dõi và khích lệ để công việc không bị sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병사들을 독려하다.
    Encourage soldiers.
  • Google translate 서로를 독려하다.
    Encourage each other.
  • Google translate 선수들을 독려하다.
    Encourage athletes.
  • Google translate 작업을 독려하다.
    Encourage work.
  • Google translate 직원들을 독려하다.
    Encourage the staff.
  • Google translate 적극적으로 독려하다.
    To encourage actively.
  • Google translate 힘껏 독려하다.
    Encourage with all one's might.
  • Google translate 강사는 결석한 수강자들에게 전화를 해 수업 참석을 독려했다.
    The instructor called the absent students to encourage them to attend classes.
  • Google translate 사장님은 직원들에게 폭넓은 경험을 하기 위해 다양한 업무를 해 볼 것을 독려했다.
    The boss encouraged employees to do various tasks to gain extensive experience.
  • Google translate 이번에는 실패했지만 다음에는 더 잘할 수 있을 거라고 생각하렴.
    I failed this time, but think i can do better next time.
    Google translate 네, 항상 독려해 주셔서 감사합니다.
    Yes, thank you for always encouraging me.

독려하다: encourage,はげます【励ます】。とくれいする【督励する】,encourger, exciter, inciter, stimuler, exhorter, pousser,impulsar, incitar,يُشجّع,урамшуулах, сайшаах, дэмжих, тус дэм өгөх, зоригжуулах,theo sát và động viên,ให้กำลังใจ, กระตุ้น, ปลุกใจ,menggalakkan,ободрять; воодушевлять; поощрять,督促鼓励,鼓励,策励,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독려하다 (동녀하다)
📚 Từ phái sinh: 독려(督勵): 일이 잘못되지 않도록 살피며 격려함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sở thích (103) Việc nhà (48) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)