🌟 독립언 (獨立言)

Danh từ  

1. 독립적으로 쓰이는 감탄사.

1. THÀNH PHẦN ĐỘC LẬP: Từ cảm thán được dùng một cách độc lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립언은 문장에서 다른 문장 성분에 얽매이지 않는다.
    Independent speech is not bound to other sentence components in a sentence.
  • 독립언에 포함되는 품사로는 감탄사가 있는데, 매우 독립성이 강하다.
    There are exclamations in the words of independence, which are very independent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독립언 (동니번)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98)