🌟 소지품 (所持品)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소지품 (
소ː지품
)
🗣️ 소지품 (所持品) @ Ví dụ cụ thể
- 습득한 소지품. [습득하다 (拾得하다)]
- 소지품 압수. [압수 (押收)]
- 학생 신분에 어울리지 않는 소지품은 압수를 할 것이니 주의하세요. [압수 (押收)]
- 예를 들어서 어떤 소지품이 압수 대상이 되나요? [압수 (押收)]
- 지수는 소지품 각각에 하나하나 이름표를 붙여 놓았다. [각각 (各各)]
- 소지품 검사는 인권 침해의 우려가 있기 때문에 반드시 소지인의 동의를 얻어야만 가능하다. [소지인 (所持人)]
- 소지품 검사 중에 가방에서 담배가 나온 고등학생들이 처벌을 받고 있다. [나오다]
- 유실한 소지품. [유실하다 (遺失하다)]
🌷 ㅅㅈㅍ: Initial sound 소지품
-
ㅅㅈㅍ (
성적표
)
: 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표.
☆☆
Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh. -
ㅅㅈㅍ (
신제품
)
: 새로 만든 제품.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới. -
ㅅㅈㅍ (
소지품
)
: 가지고 있는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang sở hữu. -
ㅅㅈㅍ (
소장파
)
: 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파.
Danh từ
🌏 NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó. -
ㅅㅈㅍ (
소장품
)
: 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품.
Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình. -
ㅅㅈㅍ (
시제품
)
: 시험 삼아 만든 제품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.
• So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91)