🌟 소지품 (所持品)

☆☆   Danh từ  

1. 가지고 있는 물건.

1. VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang sở hữu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소지품 검사.
    Inspection of belongings.
  • 소지품을 맡기다.
    Check one's belongings.
  • 소지품을 보관하다.
    Storage of belongings.
  • 소지품을 잃어버리다.
    Lose one's belongings.
  • 소지품을 챙기다.
    Collect one's belongings.
  • 테러 방지를 위해 공항에서는 승객들의 소지품 검사를 강화하기로 했다.
    To prevent terrorism, the airport has decided to strengthen the inspection of passengers' belongings.
  • 열람실에 들어가기 전에는 모든 소지품을 카운터에 맡기고 들어가시기 바랍니다.
    Please leave all your belongings at the counter before entering the reading room.
  • 버스에 소지품을 두고 내렸는데 어디서 찾아야 하나요?
    I left my belongings on the bus, where can i find them?
    터미널에 있는 물품 보관소에 한번 가 보세요.
    You should go to the goods store in the terminal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소지품 (소ː지품)

🗣️ 소지품 (所持品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91)