🌟 타입 (type)
Danh từ
🗣️ 타입 (type) @ Ví dụ cụ thể
- 무스 타입. [무스 (mousse)]
- 액상 타입. [액상 (液狀)]
- 액상 타입의 화장품은 화장 솜에 묻혀서 발라야 흡수력이 더 좋아진다. [액상 (液狀)]
- 다이얼 타입. [다이얼 (dial)]
- 스트레이트 타입. [스트레이트 (straight)]
- 나는 디자인이 독특한 바지보다는 일자로 된 스트레이트 타입의 바지를 즐겨 입는다. [스트레이트 (straight)]
- 사교적인 타입. [사교적 (社交的)]
🌷 ㅌㅇ: Initial sound 타입
-
ㅌㅇ (
퇴원
)
: 일정 기간 병원에 머물며 치료를 받던 환자가 병원에서 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT VIỆN, SỰ RA VIỆN: Việc bệnh nhân ở lại bệnh viện điều trị một thời gian nhất định ra viện. -
ㅌㅇ (
타인
)
: 다른 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC: Người khác. -
ㅌㅇ (
통일
)
: 나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THỐNG NHẤT: Việc hợp nhất những cái chia ra hay tách ra làm thành một. -
ㅌㅇ (
태양
)
: 태양계의 중심에 있으며 온도가 매우 높고 스스로 빛을 내는 항성.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁI DƯƠNG, MẶT TRỜI: Hành tinh nằm ở trung tâm của thái dương hệ, có nhiệt độ rất cao và tự phát sáng. -
ㅌㅇ (
토의
)
: 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẢO LUẬN: Việc một số người bàn luận phân tích cụ thể về vấn đề nào đó. -
ㅌㅇ (
통역
)
: 서로 다른 나라 말을 사용하는 사람들 사이에서 뜻이 통하도록 말을 옮겨 줌.
☆☆
Danh từ
🌏 THÔNG DỊCH: Việc chuyển đổi lời nói để những người sử dụng các thứ tiếng khác nhau có thể thông hiểu ý nghĩa với nhau. -
ㅌㅇ (
특이
)
: 보통의 것에 비해 뚜렷하게 다름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC ĐÁO, SỰ RIÊNG BIỆT, SỰ ĐẶC TRƯNG, SỰ ĐẶC DỊ: Sự khác biệt rõ ràng so với cái thông thường. -
ㅌㅇ (
토양
)
: 지구의 표면을 덮고 있는, 작은 알갱이로 이루어진 물질.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT, THỔ NHƯỠNG: Vật chất được tạo thành từ những hạt nhỏ, bao phủ trên bề mặt trái đất. -
ㅌㅇ (
태아
)
: 어머니 배 속에서 자라고 있는 아이.
☆
Danh từ
🌏 THAI NHI: Đứa bé đang lớn trong bụng mẹ. -
ㅌㅇ (
특유
)
: 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC HỮU, SỰ SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Việc chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt. -
ㅌㅇ (
탄압
)
: 힘으로 억지로 눌러 꼼짝 못하게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN ÁP: Việc dùng sức chèn ép và không cho động đậy. -
ㅌㅇ (
털옷
)
: 털이나 털가죽으로 만든 옷.
☆
Danh từ
🌏 ÁO LÔNG: Áo làm bằng lông hay da còn nguyên lông. -
ㅌㅇ (
통용
)
: 일반적으로 널리 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG DỤNG: Việc dùng rộng rãi một cách thông thường. -
ㅌㅇ (
퇴임
)
: 직책이나 임무에서 물러남.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VỀ HƯU: Sự rút lui khỏi chức trách hay nhiệm vụ. -
ㅌㅇ (
투입
)
: 던져 넣음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÉM VÀO, SỰ PHI VÀO, SỰ NHÉT VÀO: Việc ném vào. -
ㅌㅇ (
팀원
)
: 같은 일에 종사하는 한 팀의 구성원.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘI VIÊN, THÀNH VIÊN NHÓM: Thành viên của một đội làm cùng một việc.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42)