🌟 담화하다 (談話 하다)

Động từ  

1. 자유롭게 서로 이야기를 주고받다.

1. TRÒ CHUYỆN, ĐÀM THOẠI, ĐÀM ĐẠO: Nói chuyện qua lại một cách tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 담화하는 자리.
    A conversational position.
  • 담화할 기회.
    Opportunity for discourse.
  • 손님과 담화하다.
    Have a conversation with a guest.
  • 작가와 담화하다.
    Have a conversation with a writer.
  • 자유롭게 담화하다.
    Have a free talk.
  • 즐겁게 담화하다.
    Have a pleasant chat.
  • 학생회는 총장님과 학생들이 자유롭게 담화할 수 있는 자리를 마련했다.
    The student council has set up a place for the president and students to freely speak.
  • 민준이는 우연히 카페에서 만난 친구들과 두세 시간 정도 즐겁게 담화하였다.
    Min-joon had a pleasant chat with friends he happened to meet at the cafe for about two or three hours.
  • 어제 국회의원과 학생들이 담화하는 내용이 방송되었어.
    The conversations between the lawmakers and the students were broadcast yesterday.
    응, 그게 아마 청년 실업 문제에 관한 내용이었지?
    Yeah, that was probably about youth unemployment, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담화하다 (담화하다)
📚 Từ phái sinh: 담화(談話): 자유롭게 서로 주고받는 이야기., 공적인 위치에 있는 사람이 어떤 일에 대…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23)