🌟 담화하다 (談話 하다)

Động từ  

1. 자유롭게 서로 이야기를 주고받다.

1. TRÒ CHUYỆN, ĐÀM THOẠI, ĐÀM ĐẠO: Nói chuyện qua lại một cách tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담화하는 자리.
    A conversational position.
  • Google translate 담화할 기회.
    Opportunity for discourse.
  • Google translate 손님과 담화하다.
    Have a conversation with a guest.
  • Google translate 작가와 담화하다.
    Have a conversation with a writer.
  • Google translate 자유롭게 담화하다.
    Have a free talk.
  • Google translate 즐겁게 담화하다.
    Have a pleasant chat.
  • Google translate 학생회는 총장님과 학생들이 자유롭게 담화할 수 있는 자리를 마련했다.
    The student council has set up a place for the president and students to freely speak.
  • Google translate 민준이는 우연히 카페에서 만난 친구들과 두세 시간 정도 즐겁게 담화하였다.
    Min-joon had a pleasant chat with friends he happened to meet at the cafe for about two or three hours.
  • Google translate 어제 국회의원과 학생들이 담화하는 내용이 방송되었어.
    The conversations between the lawmakers and the students were broadcast yesterday.
    Google translate 응, 그게 아마 청년 실업 문제에 관한 내용이었지?
    Yeah, that was probably about youth unemployment, right?

담화하다: talk; have a conversation,だんわする【談話する】,avoir une conversation avec, discuter avec, s'entretenir avec, dialoguer, parler avec,departir,يُخاطب,хүүрнэх, ярилцах,trò chuyện, đàm thoại, đàm đạo,พูดคุย, สนทนา,bercakap-cakap, berbincang-bincang, mengobrol,беседовать,谈话,聊天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 담화하다 (담화하다)
📚 Từ phái sinh: 담화(談話): 자유롭게 서로 주고받는 이야기., 공적인 위치에 있는 사람이 어떤 일에 대…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Xin lỗi (7)