🌟 당원 (黨員)

Danh từ  

1. 정당에 가입하여 당적을 가진 사람.

1. ĐẢNG VIÊN: Người gia nhập vào chính đảng và có sổ đảng viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지역 당원.
    Local party members.
  • 당원 가입.
    Membership in the party.
  • 당원 명부.
    Party membership list.
  • 당원 자격.
    Party membership.
  • 당원 회의.
    Party members' meeting.
  • 당원이 되다.
    Become a party member.
  • 당원을 모집하다.
    Recruit party members.
  • 당원들은 모두 일정한 회비를 매달 정기적으로 낸다.
    All party members pay regular monthly dues.
  • 민준이는 정당 당원으로 가입하기 위해 입당 신청을 하였다.
    Minjun applied to join the party to join the party.
  • 영수 씨는 그 정당의 당원이에요?
    Is mr. young-soo a member of the party?
    네. 저는 그 정당의 정치 활동을 지지하거든요.
    Yeah. i support the political activities of the party.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당원 (당원)


🗣️ 당원 (黨員) @ Giải nghĩa

🗣️ 당원 (黨員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)