🌟 당원 (黨員)

Danh từ  

1. 정당에 가입하여 당적을 가진 사람.

1. ĐẢNG VIÊN: Người gia nhập vào chính đảng và có sổ đảng viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지역 당원.
    Local party members.
  • Google translate 당원 가입.
    Membership in the party.
  • Google translate 당원 명부.
    Party membership list.
  • Google translate 당원 자격.
    Party membership.
  • Google translate 당원 회의.
    Party members' meeting.
  • Google translate 당원이 되다.
    Become a party member.
  • Google translate 당원을 모집하다.
    Recruit party members.
  • Google translate 당원들은 모두 일정한 회비를 매달 정기적으로 낸다.
    All party members pay regular monthly dues.
  • Google translate 민준이는 정당 당원으로 가입하기 위해 입당 신청을 하였다.
    Minjun applied to join the party to join the party.
  • Google translate 영수 씨는 그 정당의 당원이에요?
    Is mr. young-soo a member of the party?
    Google translate 네. 저는 그 정당의 정치 활동을 지지하거든요.
    Yeah. i support the political activities of the party.

당원: party member,とういん【党員】,membre d'un parti,miembro de un partido, partidario,عضو في الحزب,намын гишүүн,đảng viên,สมาชิกพรรค, สมาชิกของพรรค, ลูกพรรค,anggota partai,партиец; член партии,党员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당원 (당원)


🗣️ 당원 (黨員) @ Giải nghĩa

🗣️ 당원 (黨員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28)