🌟 등재하다 (登載 하다)

Động từ  

1. 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올리다.

1. ĐĂNG KÝ: Ghi tên hoặc nội dung nào đó vào sổ sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논설을 등재하다.
    Register an essay.
  • 이름을 등재하다.
    Register a name.
  • 사전에 등재하다.
    Enlisted in the dictionary.
  • 신문에 등재하다.
    Enlisted in the paper.
  • 호적에 등재하다.
    Register in the family register.
  • 그 교수는 꾸준히 논설을 신문에 등재하는 활동을 했다.
    The professor was constantly engaged in the activities of listing his editorials in newspapers.
  • 민준이는 아들의 출생 사실을 호적에 등재하기 위해서 동사무소에 갔다.
    Min-jun went to the office to register his son's birth in his family register.
  • 국어사전을 찾아보니 '애기'라는 낱말도 들어 있네. 이거 '아기'의 비표준어 아니야?
    I looked up the korean dictionary and found the word 'baby'. isn't this a non-standard word for "baby"?
    국어사전에는 비표준어도 등재되어 있어.
    The korean dictionary also lists non-standard words.

2. 글이나 어떤 내용을 잡지나 책에 싣다.

2. ĐĂNG TẢI: Đăng lên tạp chí hoặc sách bài viết hay nội dung nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기사를 등재하다.
    Register an article.
  • 논문을 등재하다.
    Register a paper.
  • 신문에 등재하다.
    Enlisted in the paper.
  • 잡지에 등재하다.
    Be listed in a magazine.
  • 학술지에 등재하다.
    Enlisted in the journal.
  • 승규는 국제 학술지에 논문을 등재했다.
    Seung-gyu listed his thesis in an international journal.
  • 김 교수는 일간지에 토요일마다 논설을 등재하고 있다.
    Professor kim lists his thesis in the daily newspaper every saturday.
  • 선배님, 이 연구원에 들어오려면 어떻게 해야 하나요?
    Senior, what should i do to get into this institute?
    대학원에서 석사 학위를 받고 학술지에 논문을 두 편 이상 등재해야 해.
    I need to get my master's degree from graduate school and register more than one paper in the journal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등재하다 (등재하다)
📚 Từ phái sinh: 등재(登載): 이름이나 어떤 내용을 장부에 적어 올림., 글이나 어떤 내용을 잡지나 책에…

🗣️ 등재하다 (登載 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53)