🌟 마후라 (mahurâ)
Danh từ
🌷 ㅁㅎㄹ: Initial sound 마후라
-
ㅁㅎㄹ (
맹훈련
)
: 몹시 강하게 하는 훈련.
Danh từ
🌏 SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ TẬP LUYỆN VẤT VẢ, SỰ TẬP LUYỆN CAO ĐỘ: Sự tập luyện một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅎㄹ (
말허리
)
: 하고 있는 말의 중간.
Danh từ
🌏 LỜI ĐANG ĐƯỢC NÓI: Giữa chừng của lời đang nói. -
ㅁㅎㄹ (
무한량
)
: 일정하게 정해진 양이 따로 없을 정도로 많음.
Danh từ
🌏 LƯỢNG VÔ HẠN, LƯỢNG NHIỀU VÔ SỐ KỂ: Việc nhiều đến mức không có định lượng một cách nhất định. -
ㅁㅎㄹ (
마후라
)
: 추위를 막거나 멋을 부릴 목적으로 목에 두르는 천.
Danh từ
🌏 KHĂN QUÀNG CỔ: Mảnh vải quấn quanh cổ với mục đích chống lạnh hoặc làm đẹp.
• Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98)