🌟 딱지

Danh từ  

1. 상처에서 피, 고름, 진물 등이 나와 말라붙어 생긴 껍질.

1. VẨY, ĐÓNG VẨY: Bề mặt được tạo nên do máu, mủ, nước vàng từ vết thương chảy ra và khô lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부스럼 딱지.
    Bootham scab.
  • 딱지가 떨어지다.
    The scab comes off.
  • 딱지가 생기다.
    Get a scab.
  • 딱지가 앉다.
    The scab sits down.
  • 딱지가 지다.
    Get a ticket.
  • 길을 가다가 넘어져 깨진 무릎에 시간이 지나자 딱지가 앉았다.
    A scab sat on his broken knee as time passed when he fell on the road.
  • 의사는 흉터가 남지 않으려면 딱지가 저절로 떨어지도록 가만히 두라고 하였다.
    The doctor said, "leave the scab on its own so that it will not leave a scar.".
  • 딱지 앉은 데가 가려워서 참을 수가 없어요.
    I can't stand the ticketing itches.
    안 돼. 저절로 떨어질 때까지 건드리지 마. 지금 만지면 나중에 흉 진다.
    No. don't touch it until it falls off of itself. if you touch it now, you will get a scar later.

2. 게, 소라, 거북 등의 몸을 싸고 있는 단단한 껍데기.

2. VỎ: Vỏ cứng bao bọc quanh cơ thể của cua, sò, rùa...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가재의 딱지.
    A scab of lobster.
  • 게의 딱지.
    Crab scab.
  • 오븐에 가재를 굽자 가재 딱지가 빨갛게 변했다.
    The lobster scab turned red when baked in the oven.
  • 게를 삶았는데 게의 딱지가 잘 떨어지지 않아 애를 먹었다.
    I had a hard time boiling the crab, but the crab's scab didn't come off well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딱지 (딱찌)


🗣️ 딱지 @ Giải nghĩa

🗣️ 딱지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57)